--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rapid climb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
harlequinade
:
vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề)
+
cộng hòa
:
Republicanchế độ cộng hòaA republical regime
+
ngốt
:
Grow oppressively hotPhòng đông người ngốt lên đượcThe room grew oppressivedly hot because of a crowd
+
tạp kỹ
:
variety, vaudeville (Mỹ)
+
bảo quản
:
To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good